Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tái sản xuất mỡ rộng trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 5348)

000 -LEADER
fixed length control field 00753nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005348
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093620.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140321s[Knx ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 334
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tái sản xuất mỡ rộng trong hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. [Knxb]
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 23tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Vụ tuyên huấn ban công tác nông thôn trung ương
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tái sản xuất mỡ rộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Loan k35
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023422 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha