000 -LEADER |
fixed length control field |
01025nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005356 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140321s1992 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chử, Văn Lâm |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hợp tác hoá nông nghiệp Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Chử Văn Lâm [và những người khác...] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
204tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Lịch sử- vấn đề - triển vọng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nói về phân tích, đánh giá phong trào hợp tác hóa về mặt thành công cũng như những sai lầm khuyết điểm; đồng thời nêu lên những nhân tố hợp lý của sự vận động thực tiễn của các hình thức hợp tác mới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác hóa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|