Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa sinh vật học nông nghiệp Xô Viết và ảnh hưởng của nó ở Việt Nam (Record no. 5357)

000 -LEADER
fixed length control field 01061nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005357
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102329.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140321s1957 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Huy Đáp
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Khoa sinh vật học nông nghiệp Xô Viết và ảnh hưởng của nó ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Bùi Huy Đáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1957
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự phát triển của khoa học sinh vật học sau Cách mạng tháng Mười: Học thuyết Mi-Su-Rin. Khoa sinh vật học nông nghiệp. Những kết quả đầu tiên trong việc vận dụng các nguyên lý sinh vật học nông nghiệp Mi-Su-Rin ở Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xô - Viết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ảnh hưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Học thuyết Mi-Su-Rin
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha