Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kinh tế trang trại gia đình trên thế giới và Châu Á (Biểu ghi số 5358)

000 -LEADER
fixed length control field 01261nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005358
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093622.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140321s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Điền
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế trang trại gia đình trên thế giới và Châu Á
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Điền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Thống Kê
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 106tr.
Dimensions 19cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Trung tâm kinh tế châu Á thái Bình Dương
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này là công trình tập hợp trên 50 nguồn tài liệu nước ngoài và trong nước, trình bày rõ tình hình và kinh nghiệm phát triển kinh tế trang trại gia đình trên thế giới nói chung, một số nước châu Á nói riêng và rút ra những nhận xét cụ thể.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kinh tế
Geographic subdivision Thế giới
-- Châu Á
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
Geographic subdivision Thế giới
-- Châu Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trang trại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Châu Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Huy Năng
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Relator term VAPEC
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023706 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha