000 -LEADER |
fixed length control field |
01017nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005360 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102329.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140321s1986 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
N |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
50 câu hỏi thường gặp của người lao động nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
67tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Đài tiếng nói Việt Nam. Phòng tiếp chuyện bạn nghe đài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giải đáp về khoán sản phẩm, chính sách khuyến khích phát triển chăn nuôi, phát triển kinh tế gia đình, lưu thông phân phổi sản phẩm, chính sách giá cả, chế độ quản lý, kinh doanh của hợp tác xã trong điều kiện hiện nay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Câu hỏi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lao động |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|