Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tài vụ hợp tác xã sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 5363)

000 -LEADER
fixed length control field 01125nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005363
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093623.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140321s ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 334
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tài vụ hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 23tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Tài liệu học tập của cán bộ lãnh đạo hợp tác xã
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản chất, vị trí và nhiệm vụ của tài vụ hợp tác xã; Kế hoạch thu chi tài vụ của hợp tác xã nông nghiệp; Quản lý tiền mặt trong hợp tác xã nông nghiệp; Quyền hạn, nhiệm vụ và lề lối làm việc của các nhân viên bộ máy tài vụ và kế toán; quản lý dân chủ tài chính công khai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài vụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023740 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha