000 -LEADER |
fixed length control field |
01153nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005364 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140321s1985 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
334 |
Item number |
K |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kế toán hợp tác xã nông nghiệp |
Remainder of title |
Tài liệu lưu hành nội bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
1985 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
412tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Trường trung học kinh tế Bình Trị Thiên - Tổ bộ môn hạch toán kinh tế xí nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổ chức công tác kế toán và tổ chức bộ máy kế toán của hợp tác xã nông nghiệp; Hạch toán tài sản cố định - Hạch toán vật liệu - Kế toán xây dựng cơ bản của hợp tác xã trong sản xuất nông nghiệp. Báo cáo kế toán của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hạch toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hạch toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài sản cố định |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|