000 -LEADER |
fixed length control field |
01044nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005366 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140324s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630.1 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hữu, Thọ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đổi mới tư duy - nông nghiệp phải thực sự là mặt trận kinh tế hàng đầu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này nghiên cứu một số quan điểm cơ bản, thể hiện tinh thần đổi mới tư duy trong nông nghiệp mà Đại hội VI của Đảng đã đề ra, nhằm góp phần thực hiện thắng lợi đường lối phát triển nông nghiệp của Đảng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đổi mới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư duy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mặt trận |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|