Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sử dụng vốn cố định và vốn lưu động của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 5369)

000 -LEADER
fixed length control field 00700nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005369
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093625.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140324s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 334
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thế, Đạt
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sử dụng vốn cố định và vốn lưu động của hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Thế Đạt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Dimensions 19cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn cố định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn lưu động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác xã
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023738 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha