Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Biểu ghi số 539)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01641nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000539 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20200709101939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 18.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3KV1(075) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335.434 62 |
Item number | L |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | đồng chủ biên, Lê Mậu Hãn, Trình Mưu...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 349tr. |
Dimensions | 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách gồm 6 chương: Nhập môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam ( 1920 - 1930 ). Quá trình đấu tranh giành chính quyền ( 1920 - 1930 ). Đảng lãnh đạo cuộc kháng chiến chống thực dân pháp và can thiệp Mỹ (1945 - 1954). Đảng lãnh đạo cách mạng xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Cả nước quá độ lên chủ nghĩa xã hội và bảo vệ Tổ quốc. Những thắng lợi và bài học kinh nghiệm lãnh đạo cách mạng của Đảng. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng trong các trường đại học, cao đẳng |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
Form subdivision | Giáo trình |
General subdivision | Lịch sử |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Đảng Cộng sản Việt Nam |
Form subdivision | Giáo trình |
General subdivision | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
-- | Đảng Cộng sản Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Mậu Hãn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.010097 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.010100 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.010101 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016051 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016053 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016054 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016055 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016056 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016057 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016058 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016059 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016060 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016063 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016065 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016067 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016068 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.016069 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010098 | 2022-10-14 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 3 | 2022-09-26 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.010099 | 2022-09-26 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2 | 2022-08-26 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.016050 | 2022-10-07 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2 | 2022-08-26 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.016052 | 2022-09-09 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 1 | 2022-09-09 | 2022-10-07 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.016061 | 2021-06-25 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2021-06-24 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.016062 | 2021-06-25 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2021-06-24 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.016064 | 2022-01-21 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2022-01-10 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.016066 | 2021-06-25 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2021-06-24 |