Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kiểm soát lũ và thoát lũ (Biểu ghi số 54)

000 -LEADER
fixed length control field 01015nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000054
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103912.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code VN
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6X7.596
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627.04
Item number K
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Tất Uyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kiểm soát lũ và thoát lũ
Statement of responsibility, etc. chủ biên,Vũ Tất Uyên;Trần Xuân Thái [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 196tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kiến thức cơ bản về kiểm soát,thoát lũ và kinh nghiệm đấu tranh chống lũ của nhân dân ta ở đồng bằng Bắc bộ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật chống lũ
General subdivision Kiểm soát lũ
Geographic subdivision Đồng bằng Bắc bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồng bằng Bắc bộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thoát lũ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểm soát lũ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh nghiệm chống lũ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Xuân Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Việt An
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000784 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000785 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000786 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000787 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000788 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030550 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030551 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030552 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030553 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha