Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học (Biểu ghi số 540)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01202nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000540 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091333.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 17.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 1DL.9(075) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 335 |
Item number | C |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Statement of responsibility, etc. | chủ biên, Đỗ Nguyên Phương ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 315tr. |
Dimensions | 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách viết về lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa. Vị trí, đối tượng, phương pháp và chức năng của chủ nghĩa xã hội khoa học. Xã hội xã hội chủ nghĩa. Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân... |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Dùng trong các trường đại học, cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Form subdivision | Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chủ nghĩa xã hội khoa học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Mậu Hãn |
916 ## - | |
-- | 2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.010102 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.010103 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.010104 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.010105 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.010106 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015320 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015321 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015322 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015323 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015324 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015325 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015326 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015327 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015328 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015329 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015330 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015331 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015332 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015333 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015334 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015335 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015336 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015337 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015338 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | Book Cart | 2018-03-15 | NL.015339 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |