000 -LEADER |
fixed length control field |
00754nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005404 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140325s1981 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lân Dũng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sử dụng vi sinh vật để phòng trừ sâu hại cây trồng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lân Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr |
Dimensions |
19 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi sinh vật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sâu hại cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệt hực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng trừ sâu hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu hại cây trồng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|