000 -LEADER |
fixed length control field |
00864nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005415 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140325s1996 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
P |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Lê, Thị Thu Hồng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phòng trừ một số bệnh hại quan trọng trên cây có múi |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Thu Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Phòng trừ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh hại quan trọng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây có múi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng trừ |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm cây ăn quả long định |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Loan k35 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|