000 -LEADER |
fixed length control field |
00967nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005417 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111124.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140325s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
8.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Tấn Dũng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh héo rũ hại cây trồng cạn Biện pháp phòng chống |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Tấn Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
78tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu: Về bệnh héo rũ hại một số cây trồng cạn do các vi sinh vật gây nên. Các loại bệnh héo rũ thường xuyên xuất hiện và gây hại ngoài đồng ruộng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng cạn |
General subdivision |
Biện pháp phòng chống bệnh héo rũ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh héo rũ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biện pháp phòng chống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng cạn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Huyền k35khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|