000 -LEADER |
fixed length control field |
01777nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000542 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220302105653.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
13.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3K5H4(075) |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên, Mạch Quang Thắng ...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
255tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 7 chương: Nguồn gốc, quá trình hình thành và phát triển, đối tượng nhiệm vụ và ý nghĩa học tập tư tưởng Hồ Chí Minh. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc, về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, về đại đoàn kết dân tộc, kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, về Đảng Cộng sản Việt Nam; về xây dựng Nhà nước của dân, do dân, vì dân. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đạo đức, nhân văn, văn hóa, về vận dụng và phát triển tư tưởng Hồ Chí Minh trong công cuộc đổi mới, về chăm lo bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng trong các trường đại học, cao đẳng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Form subdivision |
Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mạch, Quang Thắng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
|