000 -LEADER |
fixed length control field |
00934nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000543 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104118.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3K5H4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
T |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
Dưới dạng hỏi và đáp |
Statement of responsibility, etc. |
đồng chủ biên, Phạm Ngọc Anh, Bùi Đình Phong ...[và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản có bổ sung, sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lý luận chính trị |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
185tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu 46 câu hỏi và trả lời về tư tưởng Hồ Chí Minh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Form subdivision |
Hỏi và đáp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Anh |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|