000 -LEADER |
fixed length control field |
00982nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005431 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140325s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hiền |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài Tập 4 Rầy nâu hại lúa nhiệt đới |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Hiền, Trần hùng, Bùi Văn Ngạc, Lê Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu: Những thay đổi gần đây trong ngành trồng lúa ở Đông Nam Á.Sinh học và sinh thái của rầy nâu nhiệt đới.Hệ thống biện pháp phòng chống rầy nâu nhiệt đới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rầy nâu |
General subdivision |
Hại lúa nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu về lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rầy nâu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Huyền k35khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|