000 -LEADER |
fixed length control field |
00899nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005433 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111129.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140325s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
George H.Berg |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Lý luận và thực tiển kiểm dịch thực vật |
Statement of responsibility, etc. |
George H.Berg |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
389tr |
Dimensions |
20 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
cuốn sách bao gồm cơ sở lịch sử, mục đích, thao tác những giới hạn, những khả năng và tầm quan trọng của kiểm dịch thực vật đối với các chương trình nông ngiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kiểm dịch thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm dịch thực vật |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục bảo vệ thực vật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|