Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây trồng nghiên cứu và ứng dụng (Biểu ghi số 5435)

000 -LEADER
fixed length control field 00946nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005435
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111130.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140325s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.7
Item number P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Công Thuật
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây trồng nghiên cứu và ứng dụng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Công Thuật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 292tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách được biên soạn nhằm cung cấp cho bạn đọc những thông tin và kết quả nghiên cứu về phòng trừ tổng hợp ở nước ngoài và trong nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sâu bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng trừ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.024175 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.024176 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.024177 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.024178 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024174 2018-10-03 2018-09-25 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha