Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sách tra cứu nông dược 93 (Biểu ghi số 5439)

000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005439
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102338.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140325s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.03
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Lâm Ban
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sách tra cứu nông dược 93
Statement of responsibility, etc. Trần Lâm Ban
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 379tr.
Dimensions 20,5
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quyển sách nêu lên những vấn đề thực tế ở Việt Nam từ khâu gia công, chế biến đến khâu bảo quản, sử dụng nông dược. Cuốn sách được viết với mục đích giúp cho tất cả những ai quản lý, nghiên cứu, triển khai và sử dụng nông dược có sự hiểu biết chung, rõ ràng về các nông dược: thành phần, tính năng, tính tương hợp về mặt lý hóa, bảo quản sử dụng như thế nào để an toàn và phát huy hiệu lực phòng trừ dịch hại.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tra cứu nông dược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tra cứu nông dược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông dược
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024183 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000335 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000336 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha