Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Côn trùng hại kho (Biểu ghi số 5440)

000 -LEADER
fixed length control field 01291nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005440
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140325s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.6
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Công Hiển
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Côn trùng hại kho
Statement of responsibility, etc. Bùi Công Hiển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216tr.
Dimensions 21
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu tập trung chủ yếu vào những vấn đề cơ bản như hệ thống định loại côn trùng kho, những phương pháp đánh giá tổn hại và phương pháp nghiên cứu côn trùng kho, đồng thời cũng giới thiệu những đặc tính sinh học và sinh thái học của hệ côn trùng kho và những loài có ý nghĩa kinh tế và kiểm dịch. Ngoài ra tài liệu còn đề cập tới những nguyên tắc của hệ thống các biện pháp phòng trừ côn trùng hại kho và giới thiệu tóm tắt những sinh vật là thiên địch của côn trùng hại kho.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Côn trùng hại kho
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng hại kho
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term côn trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024038 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024041 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024039 2019-12-03 2018-03-15 Sách in 2 2019-11-22

Powered by Koha