000 -LEADER |
fixed length control field |
00947nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005447 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111134.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140325s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.7 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Văn Mão |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Văn Mão, Nguyễn Thế Nhã |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Other physical details |
152tr. |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu về sâu bệnh hại cây cảnh: Triệu chứng, đặc điểm sinh vật học, phương pháp phòng trừ của các loại cây cảnh , cây cúc, phong lan, phượng tiên, hoa mào gà, cẩm chướng, .... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cảnh |
General subdivision |
Phòng trừ sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phòng trừ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cảnh |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|