Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cách dùng bơm thuốc trừ sâu bệnh (Biểu ghi số 5448)

000 -LEADER
fixed length control field 01076nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005448
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111137.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140326s1973 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.7
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Như Long
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Cách dùng bơm thuốc trừ sâu bệnh
Statement of responsibility, etc. Lê Như Long, Đặng Bá Long, Nguyễn Quốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1973
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 147tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Nguyên lý cấu tạo các bơm phun thuốc trừ sâu bệnh dùng sức người.Các bơm phun thuốc dùng sức người đang dùng trong nông nghiệp.Bơm phun thuốc có động cơ mang vai S-100.Tổ chức sử dụng và sửa chữa bơm phun thuốc ở hợp tác xã nông nghiệp.Công tác bảo hộ lao động khi dùng bơm phun thuốc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bơm thuốc trừ sâu bệnh
General subdivision Cách dùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bơm thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách dùng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Huyền k35khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024061 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024062 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha