Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kết quả công tác phòng chống rầy nâu ở các tỉnh phía Nam (1977 - 1979) (Biểu ghi số 5455)

000 -LEADER
fixed length control field 00691nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005455
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111139.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140326s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 632.6
Item number K
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kết quả công tác phòng chống rầy nâu ở các tỉnh phía Nam (1977 - 1979)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr.
Dimensions 19cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo vệ thực vật
General subdivision Báo cáo kết quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rầy nâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công tác phòng chống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024125 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha