Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Trồng cây ăn quả ở Việt Nam (Biểu ghi số 5470)

000 -LEADER
fixed length control field 01163nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005470
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111143.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140327s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Công Hậu
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Trồng cây ăn quả ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Vũ Công Hậu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 489tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cây ăn quả trong sản xuất nông nghiệp và tình hình hiện nay ở nước ta. Chọn địa điểm và cải tạo điều kiện sinh sống của cây. Chọn loài cây ăn quả và chọn giống để trồng. Nhân giống vô tính và hữu tính. Những phương pháp nhân giống vô tính chính. Trồng và chăm sóc vườn cây ăn quả. Cải thiện tình hình thụ phấn ở cây ăn quả. Sử dụng chất điều hòa sinh trưởng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
General subdivision Kỹ thuật trồng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.024624 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.024627 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024623 2018-10-25 2018-10-11 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024625 2021-07-05 2021-07-05 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024626 2018-10-04 2018-09-20 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha