Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ nuôi trồng nấm (Biểu ghi số 5472)

000 -LEADER
fixed length control field 00984nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005472
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111144.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140327s2003 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.8
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Lân Dũng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ nuôi trồng nấm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Lân Dũng
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 244tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh không màu
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu: Nấm ăn được và nấm dược liệu. Công nghệ trồng nấm rơm. Công nghệ trồng mộc nhĩ. Công nghệ trồng nấm sò, nấm hương, nấm mỡ, nấm kim châm và công dụng của nấm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nấm(Thực vật)
General subdivision Công nghệ nuôi trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ nuôi trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nấm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.024393 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.024394 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.024395 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.024396 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024389 2022-11-08 2022-10-31 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024390 2018-11-08 2018-10-25 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024391 2022-04-06 2022-03-16 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024392 2018-10-29 2018-10-16 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024397 2022-10-10 2022-10-05 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.024398 2021-11-23 2021-11-17 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha