Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật chăm sóc vườn cây ăn trái và rau củ (Biểu ghi số 5486)

000 -LEADER
fixed length control field 00959nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005486
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111153.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140328s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Tộ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chăm sóc vườn cây ăn trái và rau củ
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Tộ, Hà Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Kd]
Name of publisher, distributor, etc. Đồng Tháp
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nói về việc quy hoạch vườn cây ăn trái và rau củ, những vấn đề chung về nhân giống, các loại rau củ, một số thuốc trừ sâu, thuốc kích thích sinh trưởng và phân bón.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn trái
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ân trái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật chăm sóc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau củ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Vân
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024478 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024479 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024480 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024481 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha