Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật và chọn tạo trồng cây cam quýt phẩm chất tốt năng suất cao (Biểu ghi số 5487)

000 -LEADER
fixed length control field 00999nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005487
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111153.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140328s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.3
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Ngọc Thuận
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật và chọn tạo trồng cây cam quýt phẩm chất tốt năng suất cao
Statement of responsibility, etc. Hoàng Ngọc Thuận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Nguồn gốc và phân loại.Đặc điểm thực vật và hình thái.Những yếu tố ngoại cảnh ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển của cây cam quýt.Chọn và nhân giống cam quýt.Kỹ thuật trồng và chăm sóc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng cây cam quýt
General subdivision Kỹ thuật và chon tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng cây
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cam quýt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha