000 -LEADER |
fixed length control field |
00744nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005489 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111153.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140328s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.41 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Tục |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thế Tục |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
131tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu:Cây na, cây xoài, cây hồng xiêm, cây đu đủ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây xoài, na, đu đủ, hồng xiêm |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xoài, na, đu đủ, hồng xiêm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|