Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005 (Biểu ghi số 5491)

000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005491
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511223350.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140328s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 355.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370.9
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Kính
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo dục Việt Nam 1945 - 2005
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Kính (ch.b.), Đỗ Quốc Anh, Trần Minh Quốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1306tr.
Other physical details Hình ảnh minh họa
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách đề cập đến truyền thống, lịch sử phát triển, những đổi mới và thành tựu đạt được của giáo dục - đào tạo Việt Nam trong những năm qua, mà còn đề cập đến tình hình giáo dục và đào tạo của các tỉnh thành phố trong cả nước, chiến lược phát triển và vấn đề đặt ra đối với ngành giáo dục - đào tạo Việt nam trong thập kỹ tới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đào tạo
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000313 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 TK.000314 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha