Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật mới về trồng cây ăn trái (Biểu ghi số 5496)

000 -LEADER
fixed length control field 00957nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005496
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111156.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140328s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Kim Hồng Phúc
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật mới về trồng cây ăn trái
Statement of responsibility, etc. Phan Kim Hồng Phúc, Nguyễn Văn A
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đà Nẵng
Name of publisher, distributor, etc. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 195tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Những điều cần biết để trồng cây ăn trái nhanh ra hoa kết quả và hưởng hoa lợi lâu dài.Những điều cần làm để có một vườn cây ăn trái đạt năng suất cao.Trồng các loại cây ăn trái đạt năng suất cao.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trồng cây ăn trái
General subdivision Kỹ thuật mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng cây ăn trái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật mới
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Full call number Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024499 2019-03-28 2018-03-15 Sách in 2 634 K 2019-03-20
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024494 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024495 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024496 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024497 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024498 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024500 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024501 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024502 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      

Powered by Koha