000 -LEADER |
fixed length control field |
01255nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000055 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103912.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
632 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
S |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sự thiếu vi lượng của cây trồng ở Châu Á |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Hà dịch; Trần Văn Lài, Nguyễn Đình Hùng hiệu đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kd] |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
96tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
26cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 9 chương: Chức năng và nồng độ gới hạn của các yếu tố vi lượng trong sản xuất cây trồng. Triệu chứng thiếu vi lượng của cây trồng ở Châu Á - Thái Bình Dương. Sự thiếu sắt. Sự thiếu man gan. Sự thiếu kẽm. Sự thiếu bo. Sự thiếu các nguyên tố vi lượng hiếm. Độc do thừa vi lượng. Các nguyên tố vi lượng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Dinh dưỡng |
Geographic subdivision |
Châu Á |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
General subdivision |
Nguyên tố vi lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên tố vi lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Châu A |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|