000 -LEADER |
fixed length control field |
00851nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005502 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140328s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.9 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Văn Thới |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng và ghép mai |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Văn Thới |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Trẻ |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Other physical details |
minh họa ảnh màu |
Dimensions |
25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách có nội dung: tiểu sử các loài mai, một số bài thơ về mai, cây mai đồ cổ, cách trồng mai, sửa cây mai, cho mai ra hoa, ghép mai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Mai |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ghép |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây Mai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|