Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng hoa kiểng trên hộc bao lơn, trên sân thượng trong sân vườn nhà (Biểu ghi số 5503)

000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005503
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111158.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140328s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Thới
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng hoa kiểng trên hộc bao lơn, trên sân thượng trong sân vườn nhà
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Văn Thới
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung, chủ yếu là phần chăm sóc, cách chọn giống cây trồng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 137tr.
Other physical details minh họa ảnh màu
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách có nội dung: trồng hoa kiểng: trên bao lơn, trên sân thượng, ở sân vườn nhà; Non bộ và tiểu cảnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa kiểng
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa Kiểng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hộc bao lơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sân thượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sân vườn nhà
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024506 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024761 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024762 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha