000 -LEADER |
fixed length control field |
01600nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005504 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111158.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140328s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
581.6 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.5 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Suk, Jin Koo |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Suk Jin Koo...[ và những người khác ] |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Common Weeds in Vietnam |
Remainder of title |
Common Weeds in Vietnam |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
488tr. |
Other physical details |
Minh họa: Có ảnh màu |
Dimensions |
23cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Trên gáy sách có ghi: Công ty thuốc trừ sâu Sài gòn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này bao gồm những phần như: Họ Hòa Bản. Họ Lác. Họ Lá Rộng gồm có: Họ Ô Rô, Họ Rau Đắng Đất, Họ Từ Cô, Họ Dền, Họ Ngò, Họ Môn, Họ Cúc, Họ Bèo Dâu, Họ Móng Tay, Họ Mồng Tơi, Họ Vòi Voi, Họ Thập Tự, Họ Nê Thảo, Họ Ngãi Hoa, Họ Cáp, Họ Rau Trai, Họ Bìm Bìm, Họ Bầu Bí, Họ Tơ Hồng, Họ Thầu Dầu, Họ Ráng Tây Sơn, Họ Thủy Thảo..., Họ Trôm, Họ Cò Kè, Họ Ngũ Trảo, Họ Nho ( |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Bằng hai thứ tiếng Việt và Anh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật |
Form subdivision |
Sổ tay, Cẩm nang |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cỏ dại |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cỏ dại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Suk, Jin Koo |
916 ## - |
-- |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|