000 -LEADER |
fixed length control field |
01241nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005506 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140328s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Triệu Mân |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hội thảo quốc gia bệnh cây và sinh học phân tử lần thứ 7 |
Remainder of title |
The 7th national conference of Vietnamese phytopathological society |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Triệu Mân, Phạm Văn Kim, Nguyễn Văn Viết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nong nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
148tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Hội các ngành Sinh học Việt Nam. Hội Nghiên cứu bệnh hại thực vật Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập hợp các nghiên cứu trình bày tại Hội thảo quốc gia về bệnh cây và sinh học phân tử lần thứ 7 được tổ chức tại Viện khoa học kỹ thuật nông lâm nghiệp miền núi phía Bắc ngày 18 - 19/10/2008 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
General subdivision |
Hội thảo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh học phân tử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|