000 -LEADER |
fixed length control field |
01048nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005509 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111201.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140328s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.6 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thế Tục |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi, đáp về nhãn, vải |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thế Tục |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
160tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu cung cấp cho bạn đọc những hiểu biết về đặc tính sinh vật học, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh và vùng trồng thích hợp, các giống thường gặp và một số biện pháp kỹ thuật nhằm thâm canh tăng năng suất nhãn và vải dưới dạng hỏi đáp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhãn (cây ăn quả) |
Form subdivision |
Hỏi đáp. |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhãn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vải |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Tống Khánh Linh K35KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|