Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kiểng cổ chậu xưa (Biểu ghi số 5515)

000 -LEADER
fixed length control field 00721nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005515
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111207.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140328s1996 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Thới
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kiểng cổ chậu xưa
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Văn Thới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu: Nguồn gốc kiểng cổ.Khái niệm hình thức cấu tạo.Cách uốn sửa kiểng.Các thế kiểng.Non bộ tiểu cảnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chậu xưa
General subdivision Kiểng cổ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chậu xưa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiểng cổ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024446 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024447 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024448 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024451 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024452 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024453 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024454 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024455 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha