000 -LEADER |
fixed length control field |
00626nam a2200217Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005535 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100055.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370 |
Item number |
P |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
796tr. |
Dimensions |
24cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lãnh đạo và quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp lãnh đạo và quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà trường |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|