Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả (Biểu ghi số 5535)

000 -LEADER
fixed length control field 00626nam a2200217Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005535
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100055.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140401s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 370
Item number P
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 796tr.
Dimensions 24cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lãnh đạo và quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp lãnh đạo và quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà trường
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026448 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha