000 -LEADER |
fixed length control field |
00915nam a2200217Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005540 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
307.72 |
Item number |
C |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chiến lược cơ sở hạ tầng |
Remainder of title |
Những vấn đề liên nghành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Ngân hàng thế giới tại việt nam |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
tr. |
Dimensions |
28cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách ghi: Việt nam - Những thách thức đối với cơ sở hạ tầng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Báo cáo đề cập đến các vấn đề chung đối với tất cả các nghành cô sở hạ tầng, và cung cấp một cách nhìn tổng quan về những thách thức nảy sinh trong thời gian gần đây |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chiến lược cơ sở hạ tầng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|