Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giới thiệu mẫu một số nhà lưới đang được áp dụng trong sản xuất nông nghiệp ở nước ta (Biểu ghi số 5542)

000 -LEADER
fixed length control field 00878nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005542
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102339.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140401s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hưng Quốc
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giới thiệu mẫu một số nhà lưới đang được áp dụng trong sản xuất nông nghiệp ở nước ta
Statement of responsibility, etc. Lê, Hưng Quốc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách ghi: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn cục nông nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu mẫu một số nhà lưới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giới thiệu mẫu một số nhà lưới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà lưới
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm thị xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha