000 -LEADER |
fixed length control field |
00704nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005550 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093635.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.09 |
Item number |
H |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam 2007 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thống kê |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
389tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách:Bộ kế hoạch và đầu tư tổng cục thống kê |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế Việt Nam |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ kế hoạch và đầu tư tổng cục thống kê |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Võ Thị Huỳnh Thư K35 KHTV |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|