000 -LEADER |
fixed length control field |
00767nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005558 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102340.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
615.954 |
Item number |
N |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ngộ độc thực phẩm nguyên nhân và cách phòng tránh |
Remainder of title |
Tài liệu lưu hành nội bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[kxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152tr. |
Dimensions |
27cm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh lý học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngộ độc thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguyên nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cách phòng tránh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An toàn thực phẩm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|