000 -LEADER |
fixed length control field |
01181nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000556 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104119.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3K |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.42 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ph.Ăng-Ghen |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chống Đuy-Rinh |
Statement of responsibility, etc. |
Ph.Ăng-Ghen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
768tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu gồm 3 phần: Triết học về tự nhiên và phép biện chứng. Kinh tế chính trị học về lý luận và những quy luật tự nhiên của kinh tế. Chủ nghĩa xã hội về lịch sử, lý luận, sản xuất, phân phối, Nhà nước, gia đình, giáo dục. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
General subdivision |
lịch sử và lý luận. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Triết học |
General subdivision |
Tự nhiên và phép biện chứng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế chính trị học |
General subdivision |
Lý luận. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chính trị học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|