Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả (Biểu ghi số 5567)

000 -LEADER
fixed length control field 01460nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005567
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111213.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140401s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.79
Item number H
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả
Remainder of title Những bài học từ Braxin, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác : Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Robert P, Taylor[và những người khác...]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 335tr.
Other physical details minh hoạ
Dimensions 23cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các nguyên nhân thành công hay thất bại của hàng loạt các chương trình hoạt động huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả ở Trung Quốc, Ấn Độ, Braxin; các nghiên cứu trường hợp về huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả: bảo lãnh vốn vay cho các công ty ESCO ở Trung Quốc, quỹ bảo đảm hiệu quả năng lượng Hunggari, Rumani, IREDA...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vốn
-- Đầu tư
-- Ấn Độ
-- Trung Quốc
-- Braxin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chandrasekar Govindarajalu
-- Jeremy Levin
-- Taylor, Robert P
-- Willian A Ward
-- Anke S Meyer
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ngân hàng thế giới
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 KHTV
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028983 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha