Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Báo cáo phát triển thế giới 2009 (Biểu ghi số 5569)

000 -LEADER
fixed length control field 00976nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005569
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093638.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140401s2008 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.09
Item number B
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo phát triển thế giới 2009
Remainder of title Tái định dạng địa kinh tế( sách tham khảo)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 562tr.
Other physical details biểu đồ, bản đồ
Dimensions 28m
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Báo cáo khái quát chung về mật độ, khoảng cách và sự chia cắt về địa kinh tế. Những xu hướng định hình địa kinh tế. Những báo cáo tranh luận về việc tái định dạng địa kinh tế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tái định dạng địa kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Ngân hàng thế giới
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Phạm Thị Xuân k35 khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026723 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha