000 -LEADER |
fixed length control field |
00847nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005570 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514094215.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2008 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
920 |
Item number |
V |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Võ Văn Kiệt - Vị thủ tướng trọn đời vì dân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
423tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống những bài nói,bài viết của Võ Văn Kiệt trong những năm đổi mới,tập hợp những bài viết của nhiều học giả và tình cảm của những người dân bình dị qua những trang viết về ông. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thủ tướng Võ Văn Kiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Võ Văn Kiệt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủ tướng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |