000 -LEADER |
fixed length control field |
01241nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005572 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103109.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2004 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
973.929 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Powell, Colin L |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hành trình nước mỹ của tôi |
Statement of responsibility, etc. |
Colin L. Powell |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
289tr. |
Other physical details |
16tr. ảnh |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Dịch từ nguyên tác: My American Journey |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Viết về cuộc đời, những nghị lực phấn đấu của Colin Powell, người từng giữ chức chủ tịch Hội đồng tham mưu trưởng Liên quân, Cố vấn an ninh quốc gia và hiện là Bộ trưởng Ngoại giao Mỹ, đồng thời cung cấp nhiều vấn đề về nội tình Mỹ cuối thể kỉ XX và quan hệ của Mỹ với các nước trên thế giới |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hành trình nước mỹ của tôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Powell Colin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Joseph E. Persico |
-- |
Phạm Viêm Phương |
-- |
Phan Thanh Toàn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|