000 -LEADER |
fixed length control field |
01054nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005574 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100057.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140401s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
370 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Marsh, Colin J |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chương trình các phương pháp tiếp cận, các vấn đề đang tiếp diễn |
Statement of responsibility, etc. |
Colin J.Marsh , George Willis |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Xuất bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
383tr. |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nêu lên bản chất phức tạp của chương trình, xác định,đánh giá nhận xét toàn bộ cãc câu trả lời hợp lí , cung cấp thông tin để độc giả lựa chọn câu trả lời cho những vấn đề về chương trình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp tiếp cận chương trình đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chương trình đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp tiếp cận |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|